His steadiness in difficult situations is admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy trong những tình huống khó khăn thật đáng ngưỡng mộ.
The steadiness of the ship kept everyone on board safe.
Dịch: Sự vững vàng của con tàu đã giữ cho mọi người trên tàu an toàn.
tầng thứ hai của một tòa nhà; tầng trên cùng của một câu chuyện hoặc câu chuyện trong một cuốn sách