His complacency about his grades was misplaced.
Dịch: Sự tự mãn của anh về điểm số của mình là không đúng.
The team's complacency after their last victory cost them the championship.
Dịch: Sự tự mãn của đội sau chiến thắng cuối cùng đã khiến họ mất chức vô địch.
Complacency can lead to a lack of improvement.
Dịch: Sự tự mãn có thể dẫn đến việc thiếu cải thiện.
Liên kết ion, dạng liên kết hóa học hình thành giữa các ion mang điện tích trái dấu để tạo thành hợp chất