His complacency about his grades was misplaced.
Dịch: Sự tự mãn của anh về điểm số của mình là không đúng.
The team's complacency after their last victory cost them the championship.
Dịch: Sự tự mãn của đội sau chiến thắng cuối cùng đã khiến họ mất chức vô địch.
Complacency can lead to a lack of improvement.
Dịch: Sự tự mãn có thể dẫn đến việc thiếu cải thiện.