His smugness was apparent when he boasted about his achievements.
Dịch: Sự tự mãn của anh ta rõ ràng khi anh ta khoe khoang về những thành tựu của mình.
She couldn't hide her smugness after winning the competition.
Dịch: Cô không thể giấu được sự tự mãn của mình sau khi thắng cuộc thi.
người ủng hộ cải cách hoặc tiến bộ, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội
Người yêu/vợ/chồng (xinh đẹp, hấp dẫn) được trưng diện để gây ấn tượng với người khác.