Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
sự hài lòng với bản thân
sự chấp nhận bản thân
sự hài lòng
làm hài lòng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
công việc trí óc
Lời chúc tốt đẹp
bị mắng
bảo tồn di tích
bên trái
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp
đồng hồ chính xác
tour thành phố