Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
Mì ramen, một loại mì Nhật Bản thường được phục vụ trong nước dùng với thịt, rau và các thành phần khác.