Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
sự hài lòng với bản thân
sự chấp nhận bản thân
sự hài lòng
làm hài lòng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Diễn đàn về trang điểm
Lấy mụn
Măng non
Bảo vệ thực phẩm
Vua phá lưới
triều đại
đường biên
Mồi lửa khủng hoảng