Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
sự hài lòng với bản thân
sự chấp nhận bản thân
sự hài lòng
làm hài lòng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cửa hàng đồ cũ
đèn trang trí
nuôi dạy trẻ
khó khăn tài chính
bộc lộ cảm xúc
Những hạn chế về ngân sách
chất lỏng trong suốt
có năng lực để