Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
sự hài lòng với bản thân
sự chấp nhận bản thân
sự hài lòng
làm hài lòng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
chip A18
rừng nhiệt đới
mì lạnh
thuộc về lập pháp
thiết bị an toàn
bài kiểm tra năng lực
năng khiếu âm nhạc
Top Hoa hậu