She felt a deep sense of contentment after finishing her project.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác hài lòng sâu sắc sau khi hoàn thành dự án của mình.
Finding peace in the little things brings contentment to life.
Dịch: Tìm thấy sự bình yên trong những điều nhỏ bé mang lại sự hài lòng cho cuộc sống.
His contentment was evident in his smile.
Dịch: Sự hài lòng của anh ấy rõ ràng qua nụ cười của anh.