The two countries decided to establish diplomatic relations.
Dịch: Hai nước quyết định thiết lập quan hệ ngoại giao.
The establishment of diplomatic relations was a major step forward.
Dịch: Việc thiết lập quan hệ ngoại giao là một bước tiến lớn.
thiết lập quan hệ ngoại giao
sự thiết lập quan hệ ngoại giao
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hồ hỗn hợp
thực tế, gần gũi với thực tế
năng suất giảm
thiết bị tập thể dục
bột ngũ cốc
Tỉnh lộ 8
phong cách thượng lưu
Cẩu thả, lơ đễnh, thiếu sót