The two countries decided to establish diplomatic relations.
Dịch: Hai nước quyết định thiết lập quan hệ ngoại giao.
The establishment of diplomatic relations was a major step forward.
Dịch: Việc thiết lập quan hệ ngoại giao là một bước tiến lớn.
thiết lập quan hệ ngoại giao
sự thiết lập quan hệ ngoại giao
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tình bạn thân thiết
kiểm tra cá nhân
môi trường lớp học
lịch kỹ thuật số
kích thích, làm xôn xao
Gia đình trẻ
con lươn
thịt bò tẩm gia vị