Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Strategy practice
/ˈstrætədʒi ˈpræktɪs/
Thực hành chiến lược
noun
ex-colleague
/ɛksˈkɒliːɡ/
người đồng nghiệp cũ
noun
scope of operation
/ˈskoʊp əv ˌɑːpəˈreɪʃən/
phạm vi hoạt động
noun
melee
/ˈmeɪleɪ/
Cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến
noun
tulle
/tʊl/
Vải tuyn, một loại vải mỏng và nhẹ thường được sử dụng trong trang trí và may vá.