He received a recompense for his work.
Dịch: Anh ấy nhận được sự đền bù cho công việc của mình.
They offered her a recompense for her losses.
Dịch: Họ đã đề nghị cho cô ấy một sự bồi thường cho những thiệt hại của cô.
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể
trước hàng trăm ngàn khán giả