The teen student participated in the science fair.
Dịch: Học sinh tuổi teen đã tham gia hội chợ khoa học.
Many teen students are involved in extracurricular activities.
Dịch: Nhiều học sinh tuổi teen tham gia các hoạt động ngoại khóa.
học sinh vị thành niên
học sinh trẻ
thiếu niên
học sinh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người phụ nữ có khả năng, năng lực
diện kiến
nhìn chằm chằm
Vé xem trận đấu loại trực tiếp
trường trung học chuyên nghiệp
giáo dục mầm non
Thức ăn nhanh
cây bưởi