The teen student participated in the science fair.
Dịch: Học sinh tuổi teen đã tham gia hội chợ khoa học.
Many teen students are involved in extracurricular activities.
Dịch: Nhiều học sinh tuổi teen tham gia các hoạt động ngoại khóa.
học sinh vị thành niên
học sinh trẻ
thiếu niên
học sinh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chính Thống giáo
sự phân tầng
người dễ mềm lòng
quá trình hình thành hang động
Mã sinh viên
tham gia vào dàn cast
đáng tin cậy về mặt tín dụng
đặt ra thách thức