We had a video call to discuss the project.
Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc gọi video để thảo luận về dự án.
Video calls have become very popular during the pandemic.
Dịch: Các cuộc gọi video đã trở nên rất phổ biến trong thời kỳ đại dịch.
hội nghị video
trò chuyện video
video
gọi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
lá trầu
nuôi dưỡng mối quan hệ
lý thuyết phức tạp
Giờ kết thúc công việc
tĩnh mạch
Cơ quan Thuế Hà Nội
công nghệ máy tính
cứu trợ động vật hoang dã