The new manager is planning to shake up the department.
Dịch: Người quản lý mới đang lên kế hoạch xáo trộn phòng ban.
The scandal shook up the government.
Dịch: Vụ bê bối đã làm náo động chính phủ.
tái tổ chức
cải thiện
khuấy động
cuộc cải tổ
xáo trộn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Lợi nhuận trước thuế thu nhập
yếu tố chính
Áp phích phim
Festival nghề
thù hận, đầy thù oán
mỏ (khai thác)
phát triển các mối quan hệ
học bài hát