chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
deep conflict
/diːp ˈkɒnflɪkt/
mâu thuẫn sâu sắc
noun
psychopathy
/saɪˈkɒpəθi/
rối loạn tâm lý, đặc trưng bởi sự thiếu cảm xúc và sự đồng cảm.
noun
diplomatic measure
/ˌdɪpləˈmætɪk ˈmeʒər/
biện pháp ngoại giao
noun
remarkable progress
/rɪˈmɑːrkəbl ˈprɑːɡrəs/
tiến bộ tuyệt vời
noun
non-trade goods
/nɒn treɪd ɡʊdz/
Hàng hóa không thuộc thương mại
noun
medical conference
/ˈmedɪkəl ˈkɑːnfərəns/
hội nghị y học
noun
reputation crisis
/ˌrepjʊˈteɪʃən ˈkraɪsɪs/
khủng hoảng danh tiếng
noun
hiragana
/hɪrəˈɡɑːnə/
Hệ thống chữ viết bằng âm tiết của tiếng Nhật, được sử dụng để biểu diễn các âm tiết trong ngôn ngữ Nhật Bản.