The company offered a reimbursement for travel expenses.
Dịch: Công ty đã đề nghị hoàn trả chi phí đi lại.
You need to submit a receipt for reimbursement.
Dịch: Bạn cần nộp hóa đơn để được hoàn trả.
sự trả nợ
sự hoàn tiền
hoàn trả
sự hoàn trả
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cộng tác viên dịch thuật
đánh giá từng tập
người nói, diễn giả
giá trị đạo đức
dâm đãng, dâm dục
thôi nhiễm hóa chất
Hoa hậu Mỹ
Các món ăn phương Đông