I will travel after the exam.
Dịch: Tôi sẽ đi du lịch sau khi thi.
She felt relieved after the exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi thi.
hậu thi
tiếp sau kỳ thi
kỳ thi
thi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
gặp mặt trực tiếp
mưu đồ, âm mưu
Ngày ấy bây giờ
Giấy chứng nhận tạm thời
sống trường nghĩa
môn học lý thuyết
bí ẩn đen tối
cơ thể vạm vỡ