He has a muscular body.
Dịch: Anh ấy có một cơ thể vạm vỡ.
She works out to maintain a muscular body.
Dịch: Cô ấy tập luyện để duy trì một thân hình cơ bắp.
thân hình lực lưỡng
thân hình săn chắc
vạm vỡ
cơ bắp
07/11/2025
/bɛt/
nhân sâm dưới nước
nghiền, xay
tránh trì hoãn
Giọng địa phương
phục hồi sức khỏe
máy phát điện
chua
tăng trách nhiệm