He has a muscular body.
Dịch: Anh ấy có một cơ thể vạm vỡ.
She works out to maintain a muscular body.
Dịch: Cô ấy tập luyện để duy trì một thân hình cơ bắp.
thân hình lực lưỡng
thân hình săn chắc
vạm vỡ
cơ bắp
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
thích tán tỉnh, có tính cách tán tỉnh
sơ yếu lý lịch
trình diễn ca khúc
giấc mơ được nhìn thấy thế giới
Đề xuất tuyển dụng hoặc thuê mướn
bài báo tin tức
KOL/KOC bán hàng
dấu thời gian