The crisis was the result of political machinations.
Dịch: Cuộc khủng hoảng là kết quả của những âm mưu chính trị.
He was caught up in the machinations of rival gangs.
Dịch: Anh ta bị cuốn vào những mưu đồ của các băng đảng đối địch.
âm mưu
kế hoạch
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thần linh tối cao
Người Hành Thiện
trong suốt hai mùa
người gửi và người nhận
Sự đồng bộ hóa
dấu số
hoa văn hổ
chiến dịch quân sự