The crisis was the result of political machinations.
Dịch: Cuộc khủng hoảng là kết quả của những âm mưu chính trị.
He was caught up in the machinations of rival gangs.
Dịch: Anh ta bị cuốn vào những mưu đồ của các băng đảng đối địch.
âm mưu
kế hoạch
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
người giàu có, doanh nhân thành đạt
Đồ ăn Thái
cái nào khác
đam mê môn Vật lý
thỏa thuận pháp lý
ổn định đời sống
kỹ năng chụp ảnh
công dân toàn cầu