The crisis was the result of political machinations.
Dịch: Cuộc khủng hoảng là kết quả của những âm mưu chính trị.
He was caught up in the machinations of rival gangs.
Dịch: Anh ta bị cuốn vào những mưu đồ của các băng đảng đối địch.
âm mưu
kế hoạch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đồng ý
bánh gạo
hoạt động địa chất
mục tiêu kim ngạch
nông nghiệp
Ngôn ngữ hình tượng
Những người hoặc nhóm có thành tích xuất sắc hoặc hiệu suất cao
tuyết