The crisis was the result of political machinations.
Dịch: Cuộc khủng hoảng là kết quả của những âm mưu chính trị.
He was caught up in the machinations of rival gangs.
Dịch: Anh ta bị cuốn vào những mưu đồ của các băng đảng đối địch.
âm mưu
kế hoạch
12/09/2025
/wiːk/
phân tích đầu tư
giả định
máy quét vân tay
Thời kỳ cổ điển
bộ sạc pin
hiệntrường chỉ đạo
Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương
phụ kiện thời tiết lạnh