He received an interim certificate while waiting for his final degree.
Dịch: Anh ấy nhận được giấy chứng nhận tạm thời trong khi chờ đợi bằng cấp cuối cùng.
The interim certificate allows students to apply for jobs before graduation.
Dịch: Giấy chứng nhận tạm thời cho phép sinh viên nộp đơn xin việc trước khi tốt nghiệp.
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc