I felt relieved post-exam.
Dịch: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.
What are your plans post-exam?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì sau kỳ thi?
sau khi thi xong
hậu kiểm tra
giai đoạn sau kỳ thi
nỗi buồn sau kỳ thi
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khoảng cách ngày càng lớn
quá trình đóng bảo hiểm
Thịt heo xé sợi
sự sinh sôi và giàu có
rối loạn chấn thương tích tụ
giảm bớt, ít đi
nức nở, khóc lóc
lồng ngực