This is a long-term investment.
Dịch: Đây là một khoản đầu tư dài hạn.
We need a long-term solution.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp lâu dài.
đường dài
thời gian dài
dài hạn
một cách dài hạn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Câu hỏi thường gặp
bánh tráng nướng
công việc cảnh sát
bỏng độ ba
bản tuyên ngôn
giày gót nhọn
thật vậy
sự an toàn