She was quivering in fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The leaves were quivering in the wind.
Dịch: Những chiếc lá đang dao động trong gió.
run rẩy
lắc lư
sự run rẩy
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sai sót trong xây dựng
đón nhận tiền thưởng
ấm điện
dấn thân showbiz
mực (chì)
Quan tâm trên MXH
Cảm giác cô đơn
xé luật BTC