She was quivering in fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The leaves were quivering in the wind.
Dịch: Những chiếc lá đang dao động trong gió.
run rẩy
lắc lư
sự run rẩy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đậu hũ thối
đội trưởng lớp
thực đơn thuần chay
lời xúc phạm
giao tiếp điều hành
kỷ niệm học đường
phó giáo sư
sự chèn vào, sự thêm vào