The earthquake caused the buildings to start shaking.
Dịch: Động đất đã khiến các tòa nhà bắt đầu rung lắc.
She was shaking with fear.
Dịch: Cô ấy đang rung rẩy vì sợ hãi.
sự run rẩy
sự rung động
sự lắc
lắc
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cái nhìn chân thực
ngành bán lẻ
phi cơ mồi bẫy
người thích đọc sách, mọt sách
Kế hoạch kinh tế
Tổn thương cho cả ba người
Tổn thất kinh tế
quốc gia và vùng lãnh thổ