The earthquake caused the buildings to start shaking.
Dịch: Động đất đã khiến các tòa nhà bắt đầu rung lắc.
She was shaking with fear.
Dịch: Cô ấy đang rung rẩy vì sợ hãi.
sự run rẩy
sự rung động
sự lắc
lắc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Luật học
sự phát triển cảm xúc
khoe khoang
chất làm mềm
đáy tháp
có động cơ
phạm lỗi liên tiếp
cà phê đậm vị