She decided to enter showbiz after winning the beauty contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dấn thân vào showbiz sau khi thắng cuộc thi sắc đẹp.
Many young people dream of entering showbiz.
Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được dấn thân vào showbiz.
gia nhập showbiz
trở thành người làm trong ngành giải trí
giới showbiz
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đôi chân đẹp
tình cảm chân thành
thúc đẩy
Ăn sâu vào tiềm thức, khó thay đổi
loại bỏ khỏi danh sách
Liên bang Xô viết
người đam mê, người theo đuổi sở thích
điện thoại di động