She decided to enter showbiz after winning the beauty contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dấn thân vào showbiz sau khi thắng cuộc thi sắc đẹp.
Many young people dream of entering showbiz.
Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được dấn thân vào showbiz.
gia nhập showbiz
trở thành người làm trong ngành giải trí
giới showbiz
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
rối loạn tiêu hóa
thực hành nghề nghiệp
trường đại học kỹ thuật
Hội chứng ống cổ tay
không béo
Rủi ro sông nước
yêu cầu nhập cảnh
màn trình diễn xuất sắc