She was trembling with fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The trembling leaves signaled the approaching storm.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh báo hiệu cơn bão đang đến gần.
rung
run run
cơn rung
run rẩy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Hối tiếc
cà phê đã qua sử dụng
vườn thú, nơi chứa đựng các loài động vật
sinh viên đại học chuyên ngành kế toán
Mì hoành thánh
quyết định thận trọng
đánh dấu thời gian
Gerontology là nghiên cứu về lão hóa và các vấn đề liên quan đến người cao tuổi.