She was trembling with fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The trembling leaves signaled the approaching storm.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh báo hiệu cơn bão đang đến gần.
rung
run run
cơn rung
run rẩy
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tính truyền sáng
mùa đất nện ấn tượng
kế hoạch du lịch
bị phá hủy
Năng lực thông tin
biển
lập tức sửa sai
dưa lưới đã được chế biến