She was trembling with fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The trembling leaves signaled the approaching storm.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh báo hiệu cơn bão đang đến gần.
rung
run run
cơn rung
run rẩy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bọ cánh cứng ăn gỗ
Phòng khám thẩm mỹ
Tránh kiêu căng
phòng họp
Giá bán buôn
Áp lực cuộc sống
Nguy cơ cao
mụn nước trong miệng