She was trembling with fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The trembling leaves signaled the approaching storm.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh báo hiệu cơn bão đang đến gần.
rung
run run
cơn rung
run rẩy
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Xin nghỉ phép
chống ngập úng
quả mâm xôi
Các tiểu vương quốc ven vịnh
hormonal
dễ nhận thấy, có thể phân biệt được
Hệ điều hành được tối ưu hóa
kỹ thuật cứu hộ