She began to quiver with fear.
Dịch: Cô ấy bắt đầu run rẩy vì sợ hãi.
The leaves quivered in the breeze.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh trong cơn gió.
Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa