He felt a tremor in the ground.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn rung trên mặt đất.
The patient's hands had a slight tremor.
Dịch: Bàn tay của bệnh nhân có một chút rung.
run
rung
sự rung
08/11/2025
/lɛt/
kiểm tra da
khung sắt
tạo hình ảnh bằng AI
đời sống người trẻ
súp lơ xanh
ngực (phần thân trên của cơ thể người)
sự phung phí, sự hoang phí
đánh giá nhanh