He felt a tremor in the ground.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn rung trên mặt đất.
The patient's hands had a slight tremor.
Dịch: Bàn tay của bệnh nhân có một chút rung.
run
rung
sự rung
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thiết bị kỹ thuật số
học sinh được kính trọng
chữ ký
Bản thiết kế mặt bằng
quen vừa lạ
người phát biểu, loa
Cái giếng
Nồi hấp cơm