He felt a tremor in the ground.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn rung trên mặt đất.
The patient's hands had a slight tremor.
Dịch: Bàn tay của bệnh nhân có một chút rung.
run
rung
sự rung
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thứ hạng
Sức hút ổn định
Dọn dẹp tóc
khu vực Nam Biển Đông
Đứa con tinh thần
sa thải, bãi nhiệm
đánh rắm
Trà mạnh, có hương vị đậm đà và chất lượng tốt.