noun
choppy sea
Biển động, sóng mạnh và không đều
noun
yankee
Người Mỹ, đặc biệt là người từ miền Bắc Hoa Kỳ.
noun
media representation
/ˈmiː.di.ə ˌrɛp.rɪˈzɛn.teɪ.ʃən/ sự đại diện của phương tiện truyền thông
noun
wetland ecosystem
/ˈwɛt.lænd ˈiː.kə.sɪs.təm/ hệ sinh thái đất ngập nước