Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boiling"

noun
boiling pot
/ˈbɔɪlɪŋ pɒt/

nồi sôi

verb
reach a boiling point
/riːtʃ ə ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/

mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm

verb
boiling rice
/ˈbɔɪlɪŋ raɪs/

nấu cơm

noun
boiling point
/ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/

điểm sôi

verb
boiling
/ˈbɔɪ.lɪŋ/

sự sôi, trạng thái sùng sục

verb
boiling
/ˈbɔɪlɪŋ/

Sự sôi, trạng thái sùng sục của chất lỏng khi bị đun nóng

noun
boiling water
/ˈbɔɪlɪŋ ˈwɔːtər/

nước sôi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY