dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
wedding trip
/ˈwɛdɪŋ trɪp/
chuyến đi hưởng tuần trăng mật
noun
Prismatic icon
/prɪzˈmætɪk ˈaɪkɒn/
Biểu tượng lăng trụ
noun
floral hand
/ˈflɔːrəl hænd/
bàn tay hoa
adverb
frequently
/ˈfriː.kwənt.li/
thường xuyên
noun
shipping procedure
/ˈʃɪpɪŋ prəˈsiːdʒər/
quy trình vận chuyển
verb
Wear matching shoes
/wer ˈmætʃɪŋ ʃuːz/
Đi giày đôi
adjective
lunar
/ˈluːnər/
thuộc về mặt trăng, liên quan đến mặt trăng
noun
free-roaming game
/friː-ˈroʊmɪŋ geɪm/
trò chơi tự do di chuyển, cho phép người chơi tự do khám phá không gian hoặc thế giới ảo mà không bị giới hạn bởi các nhiệm vụ hoặc tuyến truyện cố định