She had kissable lips that he couldn't resist.
Dịch: Cô ấy có đôi môi đáng hôn mà anh không thể cưỡng lại.
He leaned in to kiss her kissable lips.
Dịch: Anh nghiêng người hôn đôi môi quyến rũ của cô.
đôi môi hấp dẫn
đôi môi căng mọng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
có kế hoạch trước, có tính toán trước
thành phần điện tử
sự phát triển năng lượng
tìm kiếm việc làm
mỹ nam đẹp hơn hoa
bảng trượt
tên sản phẩm
được trao tặng danh hiệu