She had kissable lips that he couldn't resist.
Dịch: Cô ấy có đôi môi đáng hôn mà anh không thể cưỡng lại.
He leaned in to kiss her kissable lips.
Dịch: Anh nghiêng người hôn đôi môi quyến rũ của cô.
đôi môi hấp dẫn
đôi môi căng mọng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tuổi vị thành niên
Túi đeo chéo
dụng cụ nhỏ
Biển báo đường trơn
bệnh sởi Đức
top 30 thế giới
dốc bóng từ sân nhà
bản sao của ngai vàng