He wore a vest over his shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo ghi lê bên ngoài áo sơ mi.
The waiter had on a black vest.
Dịch: Người phục vụ mặc một chiếc áo ghi lê đen.
She bought a new vest for the event.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc áo ghi lê mới cho sự kiện.
Các môn thể thao mạo hiểm, thường liên quan đến việc tham gia các hoạt động thể chất có nguy cơ cao.