Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Warm"

verb/adjective
Swarming
/ˈswɔːrmɪŋ/

Đàn lũ lượt, sự tụ tập đông đúc

verb
Greet warmly
/ɡriːt ˈwɔːrmli/

Chào đón nồng nhiệt

noun
global warming debate
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ dɪˈbeɪt/

cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu

noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/

Tiềm năng làm nóng toàn cầu

noun
heartwarming story
/ˈhɑːrtwɔːrmɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện cảm động

noun
teapot warmer
/ˈtiːpɒt ˈwɔːrmər/

Đồ giữ ấm trà

adjective
Warmer than
/ˈwɔːrmər ðæn/

Ấm hơn

noun
leg warmers
/ˈleɡ wɔːrmərz/

Ống giữ ấm chân

noun
warm sunshine
/wɔːrm ˈsʌnˌʃaɪn/

tia nắng ấm áp

noun
warm disposition
/wɔːrm ˌdɪspəˈzɪʃən/

tính tình ấm áp, dễ chịu

noun
warm moment
/wɔːrm ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc ấm áp

noun
warm-up exercises
/ˈwɔːrm ʌp ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập khởi động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY