Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hot"

noun
hotbed
/ˈhɒtbed/

ổ dịch, ổ tội ác

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

noun
hot streamer
/hɒt ˈstriːmər/

người phát trực tiếp nổi tiếng

noun
photojournalism
/ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Nghề báo ảnh

verb
upload photos
/ˈʌpˌloʊd ˈfoʊtoʊz/

tải ảnh lên

adjective
Intensely hot
/ɪnˈtɛnsli hɑːt/

Cực kỳ nóng

adjective
Very hot
/ˈveri hɒt/

Rất nóng

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
hot mom
/hɑːt mɑːm/

hot mom

noun
Hottest male god
/hɑːtəst meɪl ɡɑːd/

Nam thần hot nhất

noun
body-displaying photo
/ˈbɒdi dɪˈspleɪɪŋ ˈfoʊtoʊ/

hình ảnh khoe dáng

noun
Hot visuals
/hɒt ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh nóng bỏng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

19/07/2025

threaten

/ˈθrɛtən/

đe dọa, hăm dọa, dọa nạt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY