Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hot"

noun
souvenir photo
/ˌsuːvəˈnɪər ˈfoʊtoʊ/

ảnh kỷ niệm

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
photo kiosk
/ˈfoʊtoʊ ˈkiːɑːsk/

Ki-ốt chụp ảnh

noun
compromising photo
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ ˈfoʊtoʊ/

ảnh làm tổn hại danh dự

adjective
hot selling
/hɒt ˈsɛlɪŋ/

bán chạy

adjective/noun
antipsychotic
/ˌæntiˌsaɪkɑːˈtɪk/

thuốc chống loạn thần

noun
gunshot wound
/ˈɡʌnʃɒt wuːnd/

vết thương do súng

noun
photovoltaic cell
/ˌfoʊtoʊvɒlˈteɪɪk sɛl/

tế bào quang điện

verb
shot to death
/ʃɒt tuː dɛθ/

bắn chết

noun
Hot industry
/hɒt ˈɪndəstri/

Ngành hot

noun
Telephoto lens
/ˌtelɪˈfoʊtoʊ lɛnz/

Ống kính tele

noun
hotel reservation
/hoʊˈtɛl ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt phòng khách sạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY