Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heat"

verb
cheat death
/tʃiːt deθ/

thoát chết

noun
heat transfer coefficient
/hiːt trænsfɜːr koʊɪˈfɪʃənt/

hệ số truyền nhiệt

noun
heat dissipation capacity
/hiːt dɪsɪˈpeɪʃən kəˈpæsɪti/

khả năng tỏa nhiệt

verb
cheat on an exam
/tʃiːt ɒn ən ɪɡˈzæm/

gian lận trong kỳ thi

noun
cheating in exams
/ˈtʃiːtɪŋ ɪn ɪɡˈzæmz/

gian lận thi cử

verb
Cheating on an exam
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ən ɪɡˈzæm/

lén lút trộm đề thi

noun
heated competition
/ˈhiːtɪd ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

sự cạnh tranh khốc liệt

verb
cheated
/ˈtʃiːtɪd/

gian lận

noun
theater design
/ˈθiːətər dɪˈzaɪn/

thiết kế sân khấu

noun
internal heat
/ɪnˈtɜːrnl hiːt/

nóng trong người

noun
theatrics
/θiˈætrɪks/

tính kịch, lối làm bộ

noun
cheating on exams
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ɪɡˈzæmz/

gian lận trong thi cử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY