She was elated at the news.
Dịch: Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin.
They were elated to be going to Spain.
Dịch: Họ rất vui sướng khi được đi Tây Ban Nha.
vui mừng
hồi hộp
ngây ngất
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đi dạo, đi bộ thư giãn
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
bày tỏ sự phản đối
Giá trị đồng thuận
Trang đã xác minh
Ảnh thẻ
cơn bão
tiêu chuẩn giáo dục