She feels happy when she is with her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.
He has a happy smile.
Dịch: Anh ấy có một nụ cười hạnh phúc.
vui mừng
thỏa mãn
hạnh phúc
làm cho vui vẻ
14/08/2025
/ˈræpɪd/
người bán vé
đổi ngôi nhà
cắt thành miếng
điểm nóng
Hoàng tử William
dàn cast mới
Người bán hoa
thứ hạng