She feels happy when she is with her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.
He has a happy smile.
Dịch: Anh ấy có một nụ cười hạnh phúc.
vui mừng
thỏa mãn
hạnh phúc
làm cho vui vẻ
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
cụm từ
tiếng Anh kỹ thuật
công cụ lập ngân sách
sự hợp tác nhóm
người hâm mộ tràn vào bài
Xem phim bi
Giải bóng đá chuyên nghiệp Ả Rập Xê Út
bình minh trên biển