She was ecstatic about the news.
Dịch: Cô ấy vô cùng vui sướng về tin tức này.
The fans were ecstatic after their team won.
Dịch: Người hâm mộ ngây ngất sau khi đội của họ thắng.
vui mừng khôn xiết
hồi hộp
hân hoan
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tinh vi, tinh tế, phức tạp
Nhiếp ảnh studio
Ủy ban nhân dân cấp huyện
du mục
việc xây nhà
đội ngũ kỹ thuật
món ăn kem, món ăn có kem
kẹo đậu