She felt joyful when she received the good news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin tốt.
The joyful celebration lasted all night.
Dịch: Buổi lễ vui vẻ kéo dài suốt đêm.
hạnh phúc
vui tươi
niềm vui
vui mừng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bị giấu
khu đô thị mới
gặp gỡ
Siêu âm tim
vụ trộm táo bạo
Lương thứ 13
Sinh vật kỳ diệu
món ăn làm từ lòng đỏ trứng và nước sốt