She was delighted with the surprise party.
Dịch: Cô ấy rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ.
I am delighted to hear the good news.
Dịch: Tôi rất vui mừng khi nghe tin tốt.
vui vẻ
hạnh phúc
niềm vui
làm vui
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
khu vực
phẫu thuật thành công
dịch vụ bảo vệ
hệ thống làm việc linh hoạt
loài rùa, rùa đá
Rất hài lòng
dùng cả đời không hết
thất trái giảm