She was delighted with the surprise party.
Dịch: Cô ấy rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ.
I am delighted to hear the good news.
Dịch: Tôi rất vui mừng khi nghe tin tốt.
vui vẻ
hạnh phúc
niềm vui
làm vui
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Lớp trưởng, người đứng đầu lớp trong một buổi lễ tốt nghiệp
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.
trọng tài
hành tây băm nhỏ
lắng nghe đầy lòng từ bi
Bánh tráng Việt Nam
sốt rét
bà mẹ tâm lý