He stored his savings in a money holder.
Dịch: Anh ấy đã cất tiền tiết kiệm của mình trong một chiếc túi đựng tiền.
The money holder kept the cash safe.
Dịch: Người giữ tiền đã giữ số tiền an toàn.
túi đựng tiền
người giữ tiền
việc giữ tiền
giữ tiền
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bất động sản ven biển
người phụ nữ lý tưởng
không gian tưởng tượng
người Hà Lan
Nhà ở cao cấp
Tên thân mật là Táo
người môi giới bất động sản
tủ lạnh (để bảo quản thực phẩm đông lạnh)