He stored his savings in a money holder.
Dịch: Anh ấy đã cất tiền tiết kiệm của mình trong một chiếc túi đựng tiền.
The money holder kept the cash safe.
Dịch: Người giữ tiền đã giữ số tiền an toàn.
túi đựng tiền
người giữ tiền
việc giữ tiền
giữ tiền
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
axit béo tự nhiên
bà mẹ đang cho con bú
trật tự hành lang
người có khả năng thấu cảm
xương mặt
người bạn đời cũ, người hợp tác cũ
Váy jeans
Không có nút thắt hoặc liên kết chặt chẽ