She felt a deep inner sadness after the loss.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu kín trong lòng sau mất mát.
The song evoked a sense of inner sadness.
Dịch: Bài hát gợi lên một cảm giác nỗi buồn trong lòng.
nỗi đau lòng
nỗi sầu
buồn
nỗi buồn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mục tiêu xuất khẩu
ngân hàng tư vấn
cựu binh
công đoàn công nhân
Cây thuốc mộc lan
hôn nhân sớm
giữ vững, theo kịp
lựa chọn