She felt a deep inner sadness after the loss.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu kín trong lòng sau mất mát.
The song evoked a sense of inner sadness.
Dịch: Bài hát gợi lên một cảm giác nỗi buồn trong lòng.
nỗi đau lòng
nỗi sầu
buồn
nỗi buồn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đối thủ
vừa nâng tầm
Món đồ gắn bó
sự chua ngoa, sự cay nghiệt
tính độc quyền
án treo
Bạn có đang chú ý không?
Một ngày dễ chịu, tươi đẹp.