The exclusivity of the club attracts wealthy members.
Dịch: Tính độc quyền của câu lạc bộ thu hút những thành viên giàu có.
Their product is known for its exclusivity in the market.
Dịch: Sản phẩm của họ nổi tiếng với tính độc quyền trên thị trường.
sự độc quyền
sự cô độc
độc quyền
07/11/2025
/bɛt/
đối diện, đối lập
hình lập phương
tiếng xì xì
Người kể chuyện
lực mạnh
sự khuyến khích
cơ hội học tập
đồ chơi lăn