The exclusivity of the club attracts wealthy members.
Dịch: Tính độc quyền của câu lạc bộ thu hút những thành viên giàu có.
Their product is known for its exclusivity in the market.
Dịch: Sản phẩm của họ nổi tiếng với tính độc quyền trên thị trường.
sự độc quyền
sự cô độc
độc quyền
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Áo khoác giữ ấm có lớp lông vũ bên trong
hợp đồng mua bán
chỉnh sửa âm sắc
đồ chứa đồ uống
Phong độ không phải dạng vừa
cá nướng
Que hàn
thuộc về anh em; có tính anh em