The company's newly elevated status.
Dịch: Vị thế vừa được nâng cao của công ty.
The newly elevated bridge provides better access.
Dịch: Cây cầu vừa được nâng cấp giúp di chuyển dễ dàng hơn.
vừa được thăng chức
vừa được nâng cấp
nâng tầm
sự nâng tầm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
các mục tiêu bị nhắm vào
túi mua sắm
phim hồi hộp
Nghiên cứu thực nghiệm
cổ phiếu vàng
rất khác biệt
Mùa gặt cho sự thờ phượng
bánh crepe