The company's newly elevated status.
Dịch: Vị thế vừa được nâng cao của công ty.
The newly elevated bridge provides better access.
Dịch: Cây cầu vừa được nâng cấp giúp di chuyển dễ dàng hơn.
vừa được thăng chức
vừa được nâng cấp
nâng tầm
sự nâng tầm
07/11/2025
/bɛt/
hiện tượng thời tiết
chi phí sinh hoạt
bộ chuyển đổi điện năng
đức hạnh
sự hoàn hảo
Nhập khẩu và phân phối
đăng ký xe
tồi tàn, chất lượng kém