The company's newly elevated status.
Dịch: Vị thế vừa được nâng cao của công ty.
The newly elevated bridge provides better access.
Dịch: Cây cầu vừa được nâng cấp giúp di chuyển dễ dàng hơn.
vừa được thăng chức
vừa được nâng cấp
nâng tầm
sự nâng tầm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự kiện thể thao
cơ quan hành pháp
cán bộ được bầu
khoa ngôn ngữ nước ngoài
vô lễ
mượt như dân chuyên nghiệp
trả nợ sạch bong
kỹ thuật viên vệ sinh