She felt sad when she heard the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn khi nghe tin tức.
It's sad to see the children leave.
Dịch: Thật buồn khi thấy những đứa trẻ ra đi.
He had a sad expression on his face.
Dịch: Anh ấy có vẻ buồn trên khuôn mặt.
không hạnh phúc
đau buồn
u sầu
nỗi buồn
làm buồn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự tắc nghẽn phổi
Ngày sức khỏe
đam mê thể thao
học sinh năm cuối
Tây Nguyên
mì chính
Nghệ thuật cộng đồng
Chăm sóc vóc dáng