She faced her opponent with confidence.
Dịch: Cô ấy đối mặt với đối thủ của mình một cách tự tin.
The opponent's strategy was unexpected.
Dịch: Chiến lược của đối thủ là điều bất ngờ.
đối thủ cạnh tranh
kẻ thù
sự phản đối
phản đối
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nhận dạng bằng vân tay
mắm tôm
phân bổ ngân sách
chu kỳ hàng năm
nhà dân
kích thích mọc tóc
sợi chỉ, luồng chỉ
máy chiết xuất