She faced her opponent with confidence.
Dịch: Cô ấy đối mặt với đối thủ của mình một cách tự tin.
The opponent's strategy was unexpected.
Dịch: Chiến lược của đối thủ là điều bất ngờ.
đối thủ cạnh tranh
kẻ thù
sự phản đối
phản đối
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nghỉ hưu sớm
Kiểm soát xuất khẩu chiến lược
đậu phụ ngon
xe vệ sinh
Cảnh sát giao thông
sự tiến bộ vượt bậc
số hiệu mẫu
Ký ức đẹp