She faced her opponent with confidence.
Dịch: Cô ấy đối mặt với đối thủ của mình một cách tự tin.
The opponent's strategy was unexpected.
Dịch: Chiến lược của đối thủ là điều bất ngờ.
đối thủ cạnh tranh
kẻ thù
sự phản đối
phản đối
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Công an vào cuộc
Trưng bày rau củ
chim lớn không biết bay
giấy (tờ)
sự sống và cái chết
Chi phí y tế
Cân đo (trước cuộc thi)
Vùng biển nằm giữa bờ biển đông nam của Ả Rập và bờ biển bắc của Iran.