He received a suspended sentence for theft.
Dịch: Anh ta nhận án treo vì tội trộm cắp.
The judge gave her a suspended sentence.
Dịch: Thẩm phán đã cho cô ta hưởng án treo.
thời gian quản chế
án treo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phòng khám thú y
người có thu nhập cao
điểm trả hàng
tình trạng không còn khả năng thanh toán
Cam kết
Phân loại nhóm máu
Càng đông người thì càng vui.
hậu quả nghiêm trọng