This old teddy bear is a cherished item from my childhood.
Dịch: Con gấu bông cũ này là một món đồ gắn bó từ thời thơ ấu của tôi.
The family heirloom is a cherished item, passed down through generations.
Dịch: Gia bảo là một món đồ gắn bó, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
hành động hoặc quá trình đưa ra một đề xuất chính thức, thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa