Her sadness was palpable after the loss.
Dịch: Nỗi buồn của cô ấy có thể cảm nhận được sau khi mất đi.
He expressed his sadness through poetry.
Dịch: Anh ấy thể hiện nỗi buồn của mình qua thơ.
nỗi đau
nỗi thương tiếc
buồn
làm buồn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chương trình giảm học phí
mùa hè thú vị, đầy cảm xúc
chuyển tiền ngay
Phê chuẩn, phê duyệt
như đã lưu ý
con trai lớn nhất
biểu đồ phân cấp
cơm rượu