Her sadness was palpable after the loss.
Dịch: Nỗi buồn của cô ấy có thể cảm nhận được sau khi mất đi.
He expressed his sadness through poetry.
Dịch: Anh ấy thể hiện nỗi buồn của mình qua thơ.
nỗi đau
nỗi thương tiếc
buồn
làm buồn
12/06/2025
/æd tuː/
sự chú ý của công chúng
thu nhập bổ sung
ánh sáng nhân tạo
sự dễ thương
gió mạnh
vướng vòng lao lý
sự củng cố kinh tế
Người hiến máu