Her sadness was palpable after the loss.
Dịch: Nỗi buồn của cô ấy có thể cảm nhận được sau khi mất đi.
He expressed his sadness through poetry.
Dịch: Anh ấy thể hiện nỗi buồn của mình qua thơ.
nỗi đau
nỗi thương tiếc
buồn
làm buồn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dịch vụ kỹ thuật số
tối ưu
Rực rỡ, chói lọi, thu hút sự chú ý
thực hành giáo dục
rửa chén/bát
đang gặp xui xẻo, bị xui rủi
sự nghịch ngợm, sự tinh quái
ngày trời nắng