Her sadness was palpable after the loss.
Dịch: Nỗi buồn của cô ấy có thể cảm nhận được sau khi mất đi.
He expressed his sadness through poetry.
Dịch: Anh ấy thể hiện nỗi buồn của mình qua thơ.
nỗi đau
nỗi thương tiếc
buồn
làm buồn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tiêu theo cảm tính
Đón nhận tình cảm
thay đổi điểm
mua gạo mang về
Mã số thuế cá nhân
tóm đội trưởng
bã cà phê
đoạn phim ngắn