He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Hệ thống thông gió trong bếp
những phát hiện ban đầu
chiêu trò gây chú ý
trạng thái lỏng
chế độ mới
dính, bám
Ngôi sao Pháp
đêm diễn được trả cát-xê