He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngoài biên hạch nhân cực đại
bệnh viện thú y
quản lý khách hàng
công viên trượt ván
sự hoãn thi hành án, lệnh ân xá
Phân loại bằng cấp
tinh thần bảo vệ
cầu thủ nước ngoài