He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cá chọi xiêm
tổ ong
xa cách dần
Số dư tối thiểu
da xỉn màu
chuyên gia cao cấp
Nhạc jazz
Kỹ thuật viễn thông