He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đăng ký kinh doanh
khéo léo, linh hoạt
Nước trái cây nghiền
dân tộc, dân tộc tính
Bạn có giỏi tiếng Việt không?
Thẻ bạch kim
hiệu quả tức thì
có thể tha thứ