He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thay đổi giới tính
đi xe đạp đường mòn
không có mắt vẫn khóc
khoa ngôn ngữ nước ngoài
Quy chế bảo vệ
Rêu lichen
khám phá tình cờ
nhà hai tầng