Her quickness in solving problems impressed everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cô trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người.
The quickness of the response saved many lives.
Dịch: Sự nhanh chóng của phản ứng đã cứu sống nhiều người.
tốc độ
sự nhanh nhẹn
nhanh
làm nhanh hơn
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
ngón tay giữa
người mê phim
vòng tứ kết
xếp hạng
Trải nghiệm chat
có
ánh sáng bóng, vẻ sáng bóng
dạng gấp kiểu “sổ sách”