Her quickness in solving problems impressed everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cô trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người.
The quickness of the response saved many lives.
Dịch: Sự nhanh chóng của phản ứng đã cứu sống nhiều người.
tốc độ
sự nhanh nhẹn
nhanh
làm nhanh hơn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Viêm màng bồ đào
khoảnh khắc đáng chú ý
an ninh quốc gia
Thiết bị nâng
phương pháp phân tích
bảng ghi doanh số
đàn violoncell
Không cần phải lau tủ lạnh