Her quickness in solving problems impressed everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cô trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người.
The quickness of the response saved many lives.
Dịch: Sự nhanh chóng của phản ứng đã cứu sống nhiều người.
tốc độ
sự nhanh nhẹn
nhanh
làm nhanh hơn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiếu tự tin
sự tiến bộ trong giáo dục
giấu diếm
Sự di cư của nguồn nhân lực
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.
tinh mắt nhắc nhở
hoa ăn được
dịch vụ cứu hỏa