She is a quick learner.
Dịch: Cô ấy là một người học nhanh.
He gave a quick response.
Dịch: Anh ấy đã trả lời nhanh chóng.
nhanh
nhanh chóng
sự nhanh chóng
làm nhanh hơn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
vệ sinh thực phẩm
tải trọng của xe tải
tin liên quan
sự thật cơ bản
danh tính cá nhân
Thay đổi tăng dần
Quỹ học bổng
Thiết bị dùng trong trang trại hoặc nhà máy sữa để sản xuất, chế biến hoặc bảo quản các sản phẩm từ sữa