The painting is full of fine detail.
Dịch: Bức tranh có rất nhiều chi tiết tỉ mỉ.
He paid fine detail to the instructions.
Dịch: Anh ấy chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong hướng dẫn.
chi tiết nhỏ
chi tiết tinh tế
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
vui vẻ, hạnh phúc
vàng trong nước
làm hỏng bẫy việt vị
thời tiết khu vực
Trải nghiệm đúng tinh thần
Bánh chưng hoặc bánh tét gói trong lá tre, thường được ăn vào Tết Đoan Ngọ.
chăm sóc
khách hàng tổ chức